Chủ Nhật , Tháng 2 23 2025

Recent Posts

Dây cảm biến JTW-LD- SF1001/105

Dây cảm biến JTW-LD- SF1001/105 Thông số kỹ thuật dây bù nhiệt JTW-LD- SF1001/105 Model: JTW-LD-SF1001 / 105 / P Nhiệt độ hoạt động: 105 ° C ± 10% Không có nhiệt độ hoạt động: 75 ° C Thời gian đáp ứng: 30S Môi trường lưu trữ: -40 ° C …

Read More »

Biến áp JDZX10-6

Biến áp JDZX10-6 Thông số kỹ thuật biến áp JDZX10-6 đại lý JDZX10-6 | nhà phân phối JDZX10-6 | đại lý JDZX10-3 | nhà phân phối JDZX10-10 Model Rated voltage radio (kV) Combined accuracy or Combined accuracy classes Rated output (VA) ltimate output (VA) Rated insulation level (kV) Biến áp …

Read More »

Cảm biến đứt chốt cánh hướng CJX-9

Cảm biến đứt chốt cánh hướng CJX-9 Thông số kỹ thuật cảm biến CJX-9 Type HEC/HEK HEC/HEK HEC/HEK HEC/HEK HEC/HEK HEC/HEK Cảm biến CJX-9 Cảm biến CJX-14 Cảm biến CJX-18 Cảm biến CJX-20 Cảm biến CJX-25 Cảm biến CJX-30 直径B 9 14 18 20 25 30 直径C 12 12 30 …

Read More »

Động cơ phanh YT1CJ-90Z/8

Động cơ phanh YT1CJ-90Z/8 YT1CJ-18Z/2 YT1CJ-18ZB/2 YT1CJ-25Z/4 YT1CJ-25ZC/4 YT1CJ-25ZB/4 YT1CJ-45Z/4 YT1CJ-45Z/5 YT1CJ-45Z/6 YT1CJ-90Z/6 YT1CJ-90Z/8 YT1CJ-125Z/10 YT1CJ-180Z/12 YT1CJ-320Z/12 YT1CJ-320Z/20 YT1CJ-18/2 YT1CJ-25/4 YT1CJ-125/10 YT1CJ-180/12 YT1CJ-90Z/8 YT1CJ-125Z/10 YT1CJ-180Z/12 YT1CJ-320Z/12 YT1CJ-320Z/20 YT1CJ-18/2 YT1CJ-25/4 YT1CJ-125/10 YT1CJ-180/12 MYT1-18Z/2 MYT1-18ZB/2 MYT1-25Z/4 MYT1-25ZC/4 MYT1-25ZB/4 MYT1-45Z/4 MYT1-45Z/5 MYT1-45Z/6 MYT1-90Z/6 MYT1-90Z/8 MYT1-125Z/10 MYT1-180Z/12 MYT1-18/2 MYT1-25/4 MYT1-45/4 MYT1-45/5 MYT1-45/6 MYT1-90/6 MYT1-90/8 …

Read More »

Cầu chì cao thế 12kv 15kv 24kv 33kv 36kv

Cầu chì cao thế 12kv 15kv 24kv 33kv 36kv 12kv 15kv 24kv 33kv 36kv High Voltage Outdoor Porcelain Fuse Cutout     Điện áp 10kV-15kV Type Rated voltage kv Rated current A Breaking current A Impulse voltage bil A Power-frequency withstand voltage kv Creepage distance mm Weight Cầu chì RW12-12 …

Read More »

Tụ điện BFM 6.6/√3-200-1W

Tụ điện BFM 6.6/√3-200-1W Model KV KVAR UF Model KV KVAR UF BWF6.3-12-1W 6.3 12 0.96 BWF11/√3-12-1W 6.35 12 0.94 BWF6.3-18-1W 6.3 18 1.44 BWF11/√3-18-1W 6.35 18 1.42 BWF6.3-25-1W 6.3 25 2.0 BWF11/√3-30-1W 6.35 30 2.36 BWF6.3-30-1W 6.3 30 2.4 BWF11/√3-40-1W 6.35 40 3.15 BWF6.3-40-1W 6.3 40 3.2 BFM11/√3-50-1W 6.35 …

Read More »
090 423 1199
Zalo: 090 423 1199 Nhắn tin qua Facebook SMS: 090 423 1199