Thứ hai , Tháng mười 7 2024

Máy biến áp đo lường TYD220/√3-0.005H

Máy biến áp đo lường TYD220/√3-0.005H

Máy biến áp đo lường TYD220/√3-0.005H

Thông số kỹ thuật biến áp TYD220

Máy biến áp đo lường TYD220

Capacitor voltage transformer is outdoor single phase oil-immersed type. It is used for measuring voltage and energy or relay protection in 110~500kv AC power system, also used for coupling capacitor of carrier coupling device in power line.

Rated frequency: 50Hz or 60Hz

Temperature of the environment: -25℃~40℃

Power factor of load: cos φ=0.8(lagging)

Altitude: ≤1000m

Equipment kind: Outdoor

Biến áp TYD35/√3-0.01-0.02H
Biến áp TYD330/√3-0.005H

Sr. No. Type Rated Voltage kV Rated Capacitance μF Accuracy class and secondary rated capacitance Weight      kg Height      mm
1 Máy biến áp TYD35(33)/√3-0.01H 35(33)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/3

0.01 0.5 50VA

3P 100VA

As approved drawings
2 Máy biến áp TYD35(33)/√3-0.02H 35(33)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/3

0.02 0.2 50VA

0.5 50VA

3P 100VA

3 Máy biến áp TYD66(60)(69)/√3-0.01H 66(50)(60)(69/√3√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/3

0.01 0.5 100VA

3P 100VA

4 Máy biến áp TYD66(50)(60)(69)/√3-0.02H 66(50)(60)(69/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/3

0.02 0.2 100VA

0.5 100VA

3P 100VA

5 Máy biến áp TYD110(115)/√3-0.0066H 110(115)/√3√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1

0.0066 0.5 100VA

3P 100VA

6 Máy biến áp TYD110(115)/√3-0.007H 110(115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.007 0.5 100VA

3P 100VA

7 Máy biến áp TYD110(115)/√3-0.008H 110(115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.008 0.5 100VA

3P 100VA

8 Máy biến áp TYD110(115)/√3-0.009H 110(115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1

0.009 0.5 100VA

3P 100VA

9 Máy biến áp TYD110(115)/√3-0.01H 110(115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.01 0.5 150VA

3P 100VA

10 Máy biến áp TYD110(115)/√3-0.015H 110(115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.015 0.5 150VA

3P 100VA

11 Máy biến áp TYD110(115)/√3-0.015H 110(115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/3

0.015 0.2 100VA

0.5 100VA

3P 100VA

12 Máy biến áp TYD110(115)/√3-0.02H 110(115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/3

0.02 0.2 150VA

0.5 150VA

3P 100VA

13 Máy biến áp TYD132(138)/√3-0.0066H 132(138))/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.0066 0.5 100VA

3P 100VA

14 Máy biến áp TYD132(138)/√3-0.007H 132(138)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.007 0.5 100VA

3P 100VA

15 Máy biến áp TYD132(138)/√3-0.008H 132(138)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.008 0.5 100VA

3P 100VA

16 Máy biến áp TYD132(138)/√3-0.009H 132(138)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.009 0.5 100VA

3P 100VA

17 Máy biến áp TYD132(138)/√3-0.01H 132(138)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.01 0.5 150VA

3P 100VA

18 Máy biến áp TYD132(138))/√3-0.015H 132(138)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.015 0.5 150VA

3P 100VA

19 Máy biến áp TYD132(138)/√3-0.015H 132(138)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/3

0.015 0.2 100VA

0.5 100VA

3P 100VA

20 Máy biến áp TYD132(138)/√3-0.02H 132(138)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/3

0.02 0.2 150VA

0.5 150VA

3P 100VA

21 Máy biến áp TYD220(230)/√3-0.0035H 220(230)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.0035 0.5 100VA

3P 100VA

22 Máy biến áp TYD220(230)/√3-0.004H 220(230)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.004 0.5 100VA

3P 100VA

23 Máy biến áp TYD220(230)/√3-0.005H 220(230)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.005 0.5 100VA

3P 100VA

24 Máy biến áp TYD220(230)/√3-0.0075H 220(230)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.0075 0.5 150VA

3P 100VA

25 Máy biến áp TYD220(230)/√3-0.0075H 220(230)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1

0.0075 0.2 100VA

0.5 100VA

3P 100VA

26 Máy biến áp TYD220(230)/√3-0.001H 220(230)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.0075 0.2 150VA

0.5 150VA

3P 100VA

27 Máy biến áp TYD500/√3-0.005H 0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.005 0.5 100VA

3P 100VA

28 Máy biến áp TYD500/√3-0.005H 500/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)/√3

0.1(0.11/0.115)

0.005 0.2 150VA

0.5 150VA

3P 100VA

 

Table 2

Items Accuracy Class for Metering Accuracy Class for Protection
0.2 0.5 1.0 3.0 3P 6P
Error Limited Value Voltage Error(%) ±0.2 ±0.5 ±1.0 ±3.0 ±3.0 ±6.0
Phase Displacement(′) ±10 ±20 ±40 Not Specified ±120 ±240
Operation Conditions Voltage (%) 80~120 5~150(5~190)
Permissible Frequency Range(%) 99~101 96~102
Permissible Temperature Range The upper limit to lower limit temperature on the classification
Burden(%) 25~100
Burden Power Factor 0.8(lagging)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

090 423 1199
Zalo: 090 423 1199 Nhắn tin qua Facebook SMS: 090 423 1199