Thứ ba , Tháng mười một 26 2024
cầu chì XRNT1

Đại lý cầu chì XRNT1

Đại lý cầu chì XRNT1

Model Dòng cắt KV Dòng điện A Kích thước L(mm) Dòng điện cắt KA Model Điện áp định mức KV Dòng điện A Kích thước cầu chì  L(mm) 额定开断电流KA 国外参考型号
XRNT1 3.6/7.2 6.3 φ51×192标准尺寸 63 Cầu chì XRNT1 6/12 6.3 φ51×192 50
10 10
16 16
20 20 φ76×192
25 25
31.5 31.5
40 40
50 50
63 φ76×192标准尺寸 63
80 6.3 φ51×292标准尺寸 SDLAJ
100 10
125 20
160 φ88×192标准尺寸 50 31.5
200 40
250 50 φ63×292

φ76×292标准尺寸

SFLAJ
6.3 φ51×292标准尺寸 63 63
10 80
16 100
20 125 SKLAJ
25 160 φ88×292

标准尺寸

SVLAJ
31.5 200
40 6.3 φ51×442 63
40 10
50 16
63 φ76×292标准尺寸 20
80 25
100 31.5
125 40
160 φ88×292标准尺寸 50 50 φ76×442
+200 63
+250 80
+315 100
+355 125
100 φ76×442标准尺寸 63 160 φ88×442
125 +200 50
160 φ88×442标准尺寸 +250
+200 50 100 φ76×537 63
+250 125
+315 160
+355 +200 50
+400 +250 φ88×537

 

型号 额定电压Un (KV) 额定电流Ir(A) 直径×长度L(mm) 额定开断电流KA
XRNT1 24 6.3 φ51×442标准尺寸
10
16 50
20
25
21.5
40
50 φ76×442标准尺寸
63
80
100
125 φ88×442标准尺寸 40
160
200
6.3 φ51×537 63
10
16
20
25
31.5
40
50 φ76×537
63
80
100
125 φ88×537 40
160 31.5
+200
6.3 φ51×442
10
16
35

40.5

2 φ51×537标准尺寸

 

40
3.15
6.3
10
16
20
25 φ76×537标准尺寸
31.5
40
50 φ88×

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

090 423 1199
Zalo: 090 423 1199 Nhắn tin qua Facebook SMS: 090 423 1199