Thứ ba , Tháng mười một 26 2024

Máy lọc dầu tuabin ZJCQ-2

Thiết bị lọc dầu tuabin ZJCQ-2

Thông số kỹ thuật:

指标名称
单位
ZJCQ-1
ZJCQ-2
ZJCQ-3
ZJCQ-6
ZJCQ-8
ZJCQ-10
ZJCQ-12
额定流量
L/H
1000
2000
3000
6000
8000
10000
12000
工作真空度
Mpa
-0.07~-0.096
工作压力
Mpa
≤0.5
水份
%
痕迹~ 无(GB/T7305-(88))
破乳化值
min
≤8(GB/T7305-87)
清 洁 度
≤8级(NAS1638)
机械杂质
%
无(GB/T511-88)
运动粘度
mm²/
符合GB443-89
闪点(开口)
符合GB443-89
工作温度
20-90
工作噪音
dB
≤70
总功率
KW
15
26
35
70
85
100
115
电 源
380V×3/50Hz
管径
mm
32
32
32
44
44
50
50
mm
25
25
25
32
32
44
44
外型
mm
1400
1500
1600
   1900
  2000
2150
2300
mm
800
900
1000
1100
1200
1250
1300
mm
1100
1200
1350
1650
1750
1800
1900
整机质量
Kg
350
400
450
   600
   700
800
1500

Technical Parameters:

Oil Pump Working Pressure≦0.5 MPa

Filter Pressure Difference≦0.35 MPa

Operating Vacuum-0.065~0.075 MPa

Operating Oil Temperature 40~80℃

Operating Power Supply AC380V50Hz

For other models, please contact the Technology Division.

Performance Indices:

 

Oil to be treated by this device in several circulations can reach the following index properties:

Appearance: clear, light yellow, zero free water.

Water Content: ≦50~100ppm.

Cleanliness: NAS 1638 Class 7 or SAE Class 4.

Acidic Value: ≦ 0.03 mg KOH/g

Removal Rate of Polar Substances: > 98%
Please choose one model you need in following table

 

Model Purification

capacity

total power

kw

Diameter

mm

Dimension

cm

TB/DZF-2 2000L/H 16.85 25 132*92*155
TB/DZF-4 2000L/H 26.6 32 152*106*175
TB/DZF-6 2000L/H 39.7 35 172*120*185
TB/DZF-8 2000L/H 52.5 40 186*126*175
TB/DZF-12 2000L/H 63.5 50 196*136*192

đại lý ZJCQ-2, nhà phân phối ZJCQ-2, thiết bị lọc dầu ZJCQ-2, máy lọc dầu ZJCQ-2

2 comments

  1. Bên mình cung cấp lọc thô, lọc tinh của máy ZJCQ 2 Không vậy?

  2. Cho mình xin Catalog máy lọc dầu ZJCQ-2 được không bạn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

090 423 1199
Zalo: 090 423 1199 Nhắn tin qua Facebook SMS: 090 423 1199